Từ điển Thiều Chửu
宁 - trữ
① Giữa khoảng cái bình phong với cửa.

Từ điển Trần Văn Chánh
宁 - trữ
① Giữa khoảng tấm bình phong với cửa; ② Chứa, trữ; ③ (văn) Đứng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
宁 - trữ
Như chữ Trữ 儲 — Như chữ Trữ 佇.